• BĂNG KHÓA NHÁM (BĂNG NHÁM XÉ)

BĂNG KHÓA NHÁM (BĂNG NHÁM XÉ)

Băng khóa nhám (băng nhám xé) ngoài tính bám dính tốt thì còn có đặc tính là rất bền, ngoài 28 loại màu cơ bản có sẵn tồn kho để lựa chọn thì có thể nhuộm màu theo yêu cầu của khách. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như phụ kiện may mặc, hàng thể thao, dụng cụ liên quan đến hỗ trợ trong y tế…

BĂNG KHÓA NHÁM (BĂNG NHÁM XÉ) 


Băng khóa nhám (băng nhám xé) ngoài tính bám dính tốt thì còn có đặc tính là rất bền, ngoài 28 loại màu cơ bản có sẵn tồn kho để lựa chọn thì có thể nhuộm màu theo yêu cầu của khách. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như phụ kiện may mặc, hàng thể thao, dụng cụ liên quan đến hỗ trợ trong y tế…



Tiêu chuẩn độ rộng

Độ rộng

Dung sai

Inch

mm

mm

0.375

10

+/-1.0

0.5

12.5

+/-1.0

5/8

16

+/-1.0

3/4

20

+/-1.0

1

25

+/-1.0

1-1/4

30

+/-1.0

1-1/2

38

+/-1.5

2

50

+/-2.0

3

75

+/-3.0

4

100

+/-3.0

5

125

+/-3.0

6

150

+/-5.0

6.7

170

>170



Tiêu chuẩn đóng gói

25yds/25mét, 50yds/50mét cuộn lớn, 

Jumbo Reel, Dispenser Box.


Màu sắc 

Có 28 màu cơ bản

Nhuộm màu theo yêu cầu của khách hang (Dựa vào số lượng tối thiểu cho từng quy cách)


Performance Characteristics 

Closure performance:Fastening length 50mm

WIDTH

Shear Strength

shear-strength.jpg

Peel Strength

11.png

INCH

MM

MINIMUM

MINIMUM

5/8

16

5.0KG

180GM

3/4

20

7.0KG

265GM

1

25

9.0KG

345GM

1 1/4

30

10.0KG

410GM

1 1/2

38

14.5KG

500GM

2

50

17.0KG

650GM

4

100

33.5KG

1,300GM

Under conditions of 20ºC& 65%RH


Durability 

● 2000 Times of peeling cycle : Under 15% No Fluffing on Loop tape.

5,000 Times of peeling cycle : Under 25% Little Fluffing on Loop tape.

● 10,000 Times of peeling cycle : Under 35% Obvious Fluffing on Loop tape.

● 20,000 Times of peeling cycle : Under 50% Fluffing Throughout on Loop tape.


Product Data 

Thickness

Weight

Hook/Loop Number

Unit

Hook

Loop

Unit

Hook

Loop

Unit

Hook

Loop

Inch

≥0.075

≥0.075

g/Inch2

≥0.2

≥0.25

Inch2

≥300

≥640

mm

≥1.90

≥1.90

g/cm2

≥0.031

≥0.038






Standard Widths/Put-Ups 

Inch

Mm

Per Roll

Sew-on

Adhesive

5/8

16

25M/27.5Y

60R/1500M/1650Y

50R/1250M/1375Y

3/4

20

25M/27.5Y

50R/1250M/1375Y

40R/1000M/1100Y

1

25

25M/27.5Y

40R/1000M/1100Y

36R/900M/990Y

1-1/4

30

25M/27.5Y

36R/900M/990Y

30R/750M/825Y

1-1/2

38

25M/27.5Y

28R/700M/770Y

24R/600M/660Y

2

50

25M/27.5Y

20R/500M/550Y

18R/450M/495Y

4

100

25M/27.5Y

10R/250M/275Y

10R/250M/275Y

5

125

25M/27.5Y

8R/200M/220Y

8R/200M/220Y

6

150

25M/27.5Y

6R/150M/165Y

6R/150M/165Y

6.7

170

25M/27.5Y

6R/150M/165Y

6R/150M/165Y













Package (Carton=32.cut)

Special put-ups on request:50-meter roll,jumbo reel,dispenser box,etc.


Color Fastness 

Item

Standard

Evaluation

Against Washing

AATCC-TM 61-2A-2003

ISO105 C03:1989

Grade 4 or Superior

Against Water

AATCC-TM 107-2002

ISO 105 E01:1996

Grade 4 or Superior

Against Sweat

AATCC-TM 15-2002

ISO 105 E04:1994

Grade 4 or Superior

Against Rubbing

AATCC-TM 8-2001

ISO 105 X12:2001

Grade 4 or Superior


Certification 

Standard 100 by OEKO-TEX

ISO 9001-2008